FirePro W9100 vs FirePro S9100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và FirePro S9100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất294không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.80không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiHawaii
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9100 và FirePro S9100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và FirePro S9100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162560
Tần số nhân930 MHz824 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million6,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture163.7131.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.238 TFLOPS4.219 TFLOPS
ROPs6464
TMUs176160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và FirePro S9100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full LengthFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và FirePro S9100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s320 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và FirePro S9100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x S-VideoNo outputs
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W9100 và FirePro S9100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 3 2014 2 Tháng 10 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB

FirePro W9100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro S9100: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro W9100 và FirePro S9100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W9100 và FirePro S9100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9100
FirePro W9100
AMD FirePro S9100
FirePro S9100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W9100 hoặc FirePro S9100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.