FirePro W8000 vs GeForce GTX 460 768MB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W8000 vượt qua GTX 460 768MB với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 428 | 679 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.16 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 336 |
Tần số nhân | 900 MHz | 675 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 100.8 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.226 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 112 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | 1800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 176 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort, 1x SDI | không có dữ liệu |
StereoOutput3D | + | - |
Số cổng DisplayPort | 4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 100−110
+127%
| 44
−127%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 15.99 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 15
+0%
|
15
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
World of Tanks | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy FirePro W8000 và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro W8000 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.83 | 4.37 |
FirePro W8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.8%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W8000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 768MB trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 768MB dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W8000 và GeForce GTX 460 768MB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.