FirePro W5170M vs Radeon R7 250E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và Radeon R7 250E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W5170M
2014
2 GB GDDR5
5.18
+31.1%

W5170M vượt qua R7 250E với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất660734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.57
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropoCape Verde
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (11 năm năm trước)20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân900 MHz800 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Tốc độ xử lý texture37.0025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032
L1 Cache160 KB128 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và Radeon R7 250E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5170M và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M và Radeon R7 250E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5170M 5.18
+31.1%
R7 250E 3.95

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5170M 2909
+47.7%
R7 250E 1970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5170M và Radeon R7 250E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+50%
18−21
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

Full HD
Epic

Fortnite 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+37%
27−30
−37%
Valorant 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+50%
18−20
−50%

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy W5170M và R7 250E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.18 3.95
Mức độ mới 25 Tháng 8 2014 20 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB

W5170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.1%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5170M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R7 250E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 90 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5170M hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.