FirePro W5130M vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và UHD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W5130M
2015
2 GB GDDR5
3.67

UHD Graphics vượt qua W5130M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất726616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.39
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaTropoJasper Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân900 MHz350 MHz
Tần số Boost925 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture29.6012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5130M và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5130M 3.67
UHD Graphics 5.60
+52.6%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1409
UHD Graphics 2151
+52.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5130M và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−40%
35−40
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Fortnite 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 50−55
−50%
75−80
+50%
Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Fortnite 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Grand Theft Auto V 10−11
−40%
14−16
+40%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−40%
14−16
+40%
Valorant 50−55
−50%
75−80
+50%
Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−40%
14−16
+40%
Valorant 50−55
−50%
75−80
+50%
Fortnite 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−40%
35−40
+40%
Valorant 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%
Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

Vậy W5130M và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.67 5.60
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.6%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn FirePro W5130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5130M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
7229 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5130M hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.