FirePro W4190M vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.75

RTX A4500 Mobile vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 1405% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.70
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaOpalGA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3845888
Tần số nhân825 MHz930 MHz
Tần số Boost900 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu140 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs896
TMUs24184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.75
RTX A4500 Mobile 41.39
+1405%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
RTX A4500 Mobile 17184
+1403%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−1355%
160−170
+1355%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−3214%
230−240
+3214%
Cyberpunk 2077 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Hogwarts Legacy 6−7
−1533%
95−100
+1533%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Counter-Strike 2 7−8
−3214%
230−240
+3214%
Cyberpunk 2077 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Far Cry 5 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Forza Horizon 4 14−16
−1036%
150−160
+1036%
Forza Horizon 5 5−6
−2460%
120−130
+2460%
Hogwarts Legacy 6−7
−1533%
95−100
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Valorant 45−50
−424%
230−240
+424%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Counter-Strike 2 7−8
−3214%
230−240
+3214%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−425%
270−280
+425%
Cyberpunk 2077 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Dota 2 27−30
−421%
140−150
+421%
Far Cry 5 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Forza Horizon 4 14−16
−1036%
150−160
+1036%
Forza Horizon 5 5−6
−2460%
120−130
+2460%
Grand Theft Auto V 12
−1017%
130−140
+1017%
Hogwarts Legacy 6−7
−1533%
95−100
+1533%
Metro Exodus 5−6
−1900%
100−105
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−1410%
150−160
+1410%
Valorant 45−50
−424%
230−240
+424%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Cyberpunk 2077 6−7
−1517%
95−100
+1517%
Dota 2 27−30
−421%
140−150
+421%
Far Cry 5 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Forza Horizon 4 14−16
−1036%
150−160
+1036%
Hogwarts Legacy 6−7
−1533%
95−100
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1131%
160−170
+1131%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2417%
150−160
+2417%
Valorant 45−50
−424%
230−240
+424%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3533%
100−110
+3533%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1335%
280−290
+1335%
Grand Theft Auto V 2−3
−4150%
85−90
+4150%
Metro Exodus 1−2
−6000%
60−65
+6000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−775%
170−180
+775%
Valorant 24−27
−927%
260−270
+927%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Far Cry 5 7−8
−1357%
100−110
+1357%
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Hogwarts Legacy 3−4
−1567%
50−55
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1950%
80−85
+1950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2120%
110−120
+2120%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−475%
90−95
+475%
Valorant 14−16
−1693%
250−260
+1693%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Dota 2 8−9
−1350%
110−120
+1350%
Far Cry 5 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Forza Horizon 4 2−3
−3900%
80−85
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1867%
55−60
+1867%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy W4190M và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 1355% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.75 41.39
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1405.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.