FirePro W4100 vs RTX A4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và RTX A4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41

RTX A4000 vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 1184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất70964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.4324.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5126144
Tần số nhân630 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture20.16299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài171 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
RTX A4000 43.80
+1184%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1523
RTX A4000 19583
+1186%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W4100 5478
RTX A4000 121131
+2111%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W4100 6520
RTX A4000 111451
+1609%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1150%
200−210
+1150%
4K3
−1067%
35−40
+1067%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Counter-Strike 2 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Cyberpunk 2077 8−9
−1150%
100−105
+1150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Battlefield 5 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Counter-Strike 2 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Cyberpunk 2077 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Far Cry 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Fortnite 21−24
−1138%
260−270
+1138%
Forza Horizon 4 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Forza Horizon 5 8−9
−1150%
100−105
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1150%
200−210
+1150%
Valorant 50−55
−1150%
650−700
+1150%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Battlefield 5 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Counter-Strike 2 12−14
−1131%
160−170
+1131%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−1169%
850−900
+1169%
Cyberpunk 2077 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Dota 2 30−35
−1076%
400−450
+1076%
Far Cry 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Fortnite 21−24
−1138%
260−270
+1138%
Forza Horizon 4 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Forza Horizon 5 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Grand Theft Auto V 12−14
−1150%
150−160
+1150%
Metro Exodus 7−8
−1114%
85−90
+1114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1150%
200−210
+1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1114%
85−90
+1114%
Valorant 50−55
−1150%
650−700
+1150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−1114%
170−180
+1114%
Cyberpunk 2077 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Dota 2 30−35
−1076%
400−450
+1076%
Far Cry 5 9−10
−1122%
110−120
+1122%
Forza Horizon 4 16−18
−1135%
210−220
+1135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1150%
200−210
+1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Valorant 50−55
−1150%
650−700
+1150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−1138%
260−270
+1138%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1150%
350−400
+1150%
Grand Theft Auto V 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Metro Exodus 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−1107%
350−400
+1107%
Valorant 35−40
−1182%
500−550
+1182%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Far Cry 5 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Forza Horizon 4 9−10
−1122%
110−120
+1122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1150%
75−80
+1150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1114%
85−90
+1114%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Grand Theft Auto V 16−18
−1150%
200−210
+1150%
Valorant 18−20
−1163%
240−250
+1163%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 12−14
−1150%
150−160
+1150%
Far Cry 5 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Forza Horizon 4 4−5
−1150%
50−55
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1150%
50−55
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1150%
50−55
+1150%

Vậy FirePro W4100 và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 1067% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 43.80
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 140 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 1184.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 650 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.