FirePro W2100 vs Quadro P620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và Quadro P620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3, 26 Watt
2.35

P620 vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất858478
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.1916.29
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaOlandGP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320512
Tần số nhân630 MHz1177 MHz
Tần số Boost680 MHz1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture13.6046.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS1.478 TFLOPS
ROPs816
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dày1-slotIGP
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPortNo outputs
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và Quadro P620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W2100 và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và Quadro P620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W2100 2.35
Quadro P620 9.51
+305%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
Quadro P620 3656
+305%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W2100 1085
Quadro P620 4673
+331%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W2100 7771
Quadro P620 30410
+291%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W2100 3710
Quadro P620 12084
+226%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W2100 4490
Quadro P620 10953
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và Quadro P620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−292%
47
+292%
4K2
−300%
8−9
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 6−7
−267%
21−24
+267%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Atomic Heart 6−7
−267%
21−24
+267%
Battlefield 5 6−7
−550%
35−40
+550%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 3−4
−867%
27−30
+867%
Fortnite 10−11
−1030%
113
+1030%
Forza Horizon 4 10−12
−255%
35−40
+255%
Forza Horizon 5 3−4
−667%
21−24
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−167%
30−35
+167%
Valorant 40−45
−112%
85−90
+112%
Atomic Heart 6−7
−267%
21−24
+267%
Battlefield 5 6−7
−550%
35−40
+550%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−211%
130−140
+211%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 21−24
−291%
90
+291%
Far Cry 5 3−4
−867%
27−30
+867%
Fortnite 10−11
−320%
42
+320%
Forza Horizon 4 10−12
−255%
35−40
+255%
Forza Horizon 5 3−4
−667%
21−24
+667%
Grand Theft Auto V 5−6
−560%
30−35
+560%
Metro Exodus 3−4
−467%
17
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−167%
30−35
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−357%
32
+357%
Valorant 40−45
−112%
85−90
+112%
Battlefield 5 6−7
−550%
35−40
+550%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 21−24
−261%
83
+261%
Far Cry 5 3−4
−867%
27−30
+867%
Forza Horizon 4 10−12
−255%
35−40
+255%
Forza Horizon 5 3−4
−667%
21−24
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−167%
30−35
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−143%
17
+143%
Valorant 40−45
−112%
85−90
+112%
Fortnite 10−11
−190%
29
+190%
Counter-Strike 2 3−4
−300%
12−14
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−353%
65−70
+353%
Grand Theft Auto V 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−188%
45−50
+188%
Valorant 18−20
−456%
100−105
+456%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 3−4
−533%
18−20
+533%
Forza Horizon 4 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 5 2−3
−650%
14−16
+650%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14−16
+250%
Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%
Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 10−12
−318%
45−50
+318%
Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Dota 2 5−6
−540%
30−35
+540%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 1−2
−1400%
14−16
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%
Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy FirePro W2100 và Quadro P620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 nhanh hơn 292% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P620 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P620 nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 9.51
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 40 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P620: hiệu năng cao hơn 304.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P620 vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
642 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W2100 hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.