FirePro W7100 vs Quadro P620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7100 và Quadro P620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W7100
2014
8 GB GDDR5, 400 Watt
12.96
+58.4%

W7100 vượt qua P620 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7100 và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.8816.28
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTongaGP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7100 và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7100 và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792512
Tần số nhân920 MHz1177 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture103.046.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS1.478 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7100 và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày1-slotIGP
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7100 và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7100 và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7100 và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7100 và Quadro P620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7100 12.96
+58.4%
Quadro P620 8.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7100 5794
+58.4%
Quadro P620 3658

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W7100 24871
+106%
Quadro P620 12093

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W7100 27613
+153%
Quadro P620 10911

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7100 và Quadro P620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+48.9%
47
−48.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy FirePro W7100 và Quadro P620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W7100 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.96 8.18
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 1 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 40 Watt

FirePro W7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P620: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7100 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7100
FirePro W7100
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 644 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7100 hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.