FirePro S10000 vs GeForce GTX 660

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro S10000 và GeForce GTX 660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

S10000
2012
6 GB GDDR5, 750 Watt
11.48
+18.7%

S10000 vượt qua GTX 660 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất417453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.673.21
Hiệu quả năng lượng2.255.07
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGK106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 379% so với S10000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2960
Tần số nhân825 MHz980 MHz
Tần số Boost950 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×282.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×21.981 TFLOPS
ROPs32 ×224
TMUs112 ×280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1250 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2144.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro S10000 và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

S10000 11.48
+18.7%
GTX 660 9.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4768
+18.8%
GTX 660 4014

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
S10000 30631
+169%
GTX 660 11368

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

S10000 34145
+202%
GTX 660 11313

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro S10000 và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+17%
47
−17%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p65.44
−1243%
4.87
+1243%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 thấp hơn 1243% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.48 9.67
Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 140 Watt

S10000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.7%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro S10000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro S10000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000
FirePro S10000
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.