ATI FirePro M7740 vs Quadro FX 3700M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và Quadro FX 3700M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5, 60 Watt
2.07
+83.2%

ATI M7740 vượt qua FX 3700M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8861088
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng2.441.07
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM97G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$925

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Tần số nhân650 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture20.8035.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-HE
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và Quadro FX 3700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ846 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và Quadro FX 3700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M7740 và Quadro FX 3700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI M7740 2.07
+83.2%
FX 3700M 1.13

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI M7740 6626
+31.1%
FX 3700M 5053

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và Quadro FX 3700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+133%
6−7
−133%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI M7740 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M7740 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 1.13
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 14 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

ATI M7740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.2%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M7740 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
NVIDIA Quadro FX 3700M
Quadro FX 3700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M7740 hoặc Quadro FX 3700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.