Quadro FX 3700M vs Quadro FX 3600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 3700M
2008
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.09

FX 3600M chỉ vượt qua FX 3700M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10901073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.071.17
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$925 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12864
Tần số nhân550 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million754 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.16 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-HEMXM-HE

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz799 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s51.14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 3700M 1.09
FX 3600M 1.12
+2.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3700M 452
FX 3600M 466
+3.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, FX 3600M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 3600M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (63%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 1.12
Mức độ mới 14 Tháng 8 2008 23 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 70 Watt

FX 3700M có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FX 3600M: hiệu năng cao hơn 2.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 3700M và Quadro FX 3600M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3700M
Quadro FX 3700M
NVIDIA Quadro FX 3600M
Quadro FX 3600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3700M hoặc Quadro FX 3600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.