ATI FirePro M7740 vs FirePro W4190M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và FirePro W4190M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5, 60 Watt
2.07

W4190M vượt qua ATI M7740 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất886800
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.44không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaM97Opal
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân650 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.8021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ846 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M7740 và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M7740 và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−57.1%
11
+57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−29.3%
50−55
+29.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Grand Theft Auto V 4−5
−200%
12
+200%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10
+25%
Valorant 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6
−33.3%
Valorant 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Valorant 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI M7740 và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W4190M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI M7740 nhanh hơn 33%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, W4190M nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M7740 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • W4190M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 2.86
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 12 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M7740 hoặc FirePro W4190M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.