ATI FirePro M7740 vs FirePro W4190M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và FirePro W4190M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W4190M vượt qua ATI M7740 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 886 | 800 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.44 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | GCN 1.0 (2012−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | M97 | Opal |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M7740 và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 825 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 826 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.832 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 846 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.14 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M7740 và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro M7740 và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M7740 và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7−8
−57.1%
| 11
+57.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Far Cry 5 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Fortnite | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Valorant | 35−40
−15.4%
|
45−50
+15.4%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−29.3%
|
50−55
+29.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 21−24
−27.3%
|
27−30
+27.3%
|
Far Cry 5 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Fortnite | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−200%
|
12
+200%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Metro Exodus | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−25%
|
10
+25%
|
Valorant | 35−40
−15.4%
|
45−50
+15.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 21−24
−27.3%
|
27−30
+27.3%
|
Far Cry 5 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+33.3%
|
6
−33.3%
|
Valorant | 35−40
−15.4%
|
45−50
+15.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−42.9%
|
20−22
+42.9%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 2−3 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−42.9%
|
20−22
+42.9%
|
Valorant | 16−18
−62.5%
|
24−27
+62.5%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Far Cry 5 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 1−2 |
Dota 2 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 2−3 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy ATI M7740 và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- W4190M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI M7740 nhanh hơn 33%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, W4190M nhanh hơn 250%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI M7740 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- W4190M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (91%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.07 | 2.86 |
Mức độ mới | 4 Tháng 8 2009 | 12 Tháng 11 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.