ATI FirePro M7740 vs HD Graphics 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và HD Graphics 520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5, 60 Watt
1.85

HD Graphics 520 chỉ vượt qua ATI M7740 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và HD Graphics 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất879878
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Hiệu quả năng lượng2.469.88
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaM97Skylake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và HD Graphics 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và HD Graphics 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.8021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs163
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và HD Graphics 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và HD Graphics 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ846 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và HD Graphics 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M7740 và HD Graphics 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M7740 và HD Graphics 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M7740 và HD Graphics 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI M7740 1.85
HD Graphics 520 1.86
+0.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI M7740 6626
+15.8%
HD Graphics 520 5722

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và HD Graphics 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
−11.1%
20
+11.1%
Full HD10−12
−10%
11
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+36.7%
30
−36.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4
−75%
Valorant 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
22
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy ATI M7740 và HD Graphics 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 520 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 520 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI M7740 nhanh hơn 75%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 520 nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M7740 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (8%)
  • HD Graphics 520 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (85%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 1.86
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro M7740 và HD Graphics 520 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro M7740 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 520 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3243 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M7740 hoặc HD Graphics 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.