ATI FirePro M7740 vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và Arc Pro A30M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5, 60 Watt
1.85

Arc Pro A30M vượt qua ATI M7740 với mức trọn vẹn là 609% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất879360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4520.88
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaM97DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân650 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.80128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ846 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M7740 và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−600%
35−40
+600%
Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−600%
35−40
+600%
Battlefield 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Far Cry 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Fortnite 9−10
−567%
60−65
+567%
Forza Horizon 4 10−11
−600%
70−75
+600%
Forza Horizon 5 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−582%
75−80
+582%
Valorant 35−40
−592%
270−280
+592%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−600%
35−40
+600%
Battlefield 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−607%
290−300
+607%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Dota 2 21−24
−582%
150−160
+582%
Far Cry 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Fortnite 9−10
−567%
60−65
+567%
Forza Horizon 4 10−11
−600%
70−75
+600%
Forza Horizon 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Grand Theft Auto V 4−5
−575%
27−30
+575%
Metro Exodus 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−582%
75−80
+582%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−543%
45−50
+543%
Valorant 35−40
−592%
270−280
+592%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Dota 2 21−24
−582%
150−160
+582%
Far Cry 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Forza Horizon 4 10−11
−600%
70−75
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−582%
75−80
+582%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−543%
45−50
+543%
Valorant 35−40
−592%
270−280
+592%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−567%
60−65
+567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−579%
95−100
+579%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−584%
130−140
+584%
Valorant 14−16
−567%
100−105
+567%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Far Cry 5 3−4
−600%
21−24
+600%
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35−40
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−600%
21−24
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−575%
27−30
+575%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−600%
7−8
+600%
Grand Theft Auto V 14−16
−567%
100−105
+567%
Valorant 10−11
−600%
70−75
+600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−575%
27−30
+575%
Far Cry 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 13.11
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

Arc Pro A30M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 608.6%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M7740 hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.