ATI FirePro M7740 vs UHD Graphics 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M7740 và UHD Graphics 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI M7740
2009
1 GB GDDR5, 60 Watt
1.85

UHD Graphics 710 vượt qua ATI M7740 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M7740 và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất879804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4513.06
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaM97Alder Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M7740 và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M7740 và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn826 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.8010.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.832 TFLOPS0.3328 TFLOPS
ROPs168
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M7740 và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M7740 và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ846 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.14 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M7740 và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M7740 và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M7740 và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Valorant 14−16
−20%
18−20
+20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 2.46
Mức độ mới 4 Tháng 8 2009 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

UHD Graphics 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 710 vì nó vượt trội hơn FirePro M7740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M7740 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro M7740
FirePro M7740
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M7740 hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.