FirePro M5100 vs Quadro P3200 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M5100
2013
2 GB GDDR5
5.06

P3200 Max-Q vượt qua M5100 với mức trọn vẹn là 334% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.50
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVenusGP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Tần số nhân725 MHz1139 MHz
Tần số Boost775 MHz1404 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture31.00157.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPS5.032 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M5100 5.06
P3200 Max-Q 21.97
+334%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5100 2102
P3200 Max-Q 9120
+334%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5100 và Quadro P3200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
−319%
130−140
+319%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Hogwarts Legacy 10−11
−300%
40−45
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−329%
90−95
+329%
Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Far Cry 5 14−16
−333%
65−70
+333%
Fortnite 30−33
−333%
130−140
+333%
Forza Horizon 4 21−24
−313%
95−100
+313%
Forza Horizon 5 12−14
−323%
55−60
+323%
Hogwarts Legacy 10−11
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−325%
85−90
+325%
Valorant 60−65
−319%
260−270
+319%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−329%
90−95
+329%
Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−302%
350−400
+302%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Dota 2 40−45
−319%
180−190
+319%
Far Cry 5 14−16
−333%
65−70
+333%
Fortnite 30−33
−333%
130−140
+333%
Forza Horizon 4 21−24
−313%
95−100
+313%
Forza Horizon 5 12−14
−323%
55−60
+323%
Grand Theft Auto V 18−20
−317%
75−80
+317%
Hogwarts Legacy 10−11
−300%
40−45
+300%
Metro Exodus 10−11
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−325%
85−90
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−329%
60−65
+329%
Valorant 60−65
−319%
260−270
+319%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−329%
90−95
+329%
Cyberpunk 2077 10−11
−300%
40−45
+300%
Dota 2 40−45
−319%
180−190
+319%
Far Cry 5 14−16
−333%
65−70
+333%
Forza Horizon 4 21−24
−313%
95−100
+313%
Hogwarts Legacy 10−11
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−325%
85−90
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−329%
60−65
+329%
Valorant 60−65
−319%
260−270
+319%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−333%
130−140
+333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−329%
30−33
+329%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−310%
160−170
+310%
Grand Theft Auto V 6−7
−300%
24−27
+300%
Metro Exodus 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−312%
140−150
+312%
Valorant 55−60
−321%
240−250
+321%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Forza Horizon 4 12−14
−317%
50−55
+317%
Hogwarts Legacy 5−6
−320%
21−24
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−329%
30−33
+329%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−300%
40−45
+300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−312%
70−75
+312%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−300%
8−9
+300%
Valorant 24−27
−323%
110−120
+323%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 18−20
−317%
75−80
+317%
Far Cry 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Forza Horizon 4 7−8
−329%
30−33
+329%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−320%
21−24
+320%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−320%
21−24
+320%

Vậy FirePro M5100 và P3200 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3200 Max-Q nhanh hơn 319% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.06 21.97
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

P3200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 334.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 Max-Q vì nó vượt trội hơn FirePro M5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5100
FirePro M5100
NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 137 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5100 hoặc Quadro P3200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.