Quadro K2100M vs Quadro FX 1600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2100M và Quadro FX 1600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K2100M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.04
+485%

K2100M vượt qua FX 1600M với mức trọn vẹn là 485% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7411221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.630.03
Hiệu quả năng lượng4.390.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK106G84
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.95 $149.90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K2100M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2000% so với FX 1600M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57632
Tần số nhân667 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million289 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0210.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7684 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs168
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-HE

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2100M và Quadro FX 1600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ752 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ48.0 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2100M và Quadro FX 1600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2100M và Quadro FX 1600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2100M và Quadro FX 1600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2100M 3.04
+485%
FX 1600M 0.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2100M 1359
+488%
FX 1600M 231

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2100M và Quadro FX 1600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+500%
4−5
−500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.54
+959%
37.48
−959%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của K2100M thấp hơn 959% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+259%
16−18
−259%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+500%
3−4
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+350%
6−7
−350%
Valorant 30−35
+560%
5−6
−560%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+467%
3−4
−467%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy K2100M và FX 1600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K2100M nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M đã vượt qua FX 1600M trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 0.52
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 50 Watt

K2100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 484.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1600M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2100M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
NVIDIA Quadro FX 1600M
Quadro FX 1600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 287 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2100M hoặc Quadro FX 1600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.