FirePro M4170 vs Quadro FX 4800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4170 và Quadro FX 4800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4170
2015
1 GB GDDR5
3.02
+21.8%

M4170 vượt qua FX 4800 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4170 và Quadro FX 4800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất765834
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.18
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaOpalGT200B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4170 và Quadro FX 4800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4170 và Quadro FX 4800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân825 MHz602 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6038.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.4623 TFLOPS
ROPs824
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4170 và Quadro FX 4800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4170 và Quadro FX 4800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s76.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4170 và Quadro FX 4800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4170 và Quadro FX 4800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.5 (5.1)4.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.1 (1.2)1.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4170 và Quadro FX 4800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M4170 3.02
+21.8%
FX 4800 2.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4170 1202
+21.9%
FX 4800 986

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4170 và Quadro FX 4800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.02 2.48
Mức độ mới 23 Tháng 4 2015 11 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

FirePro M4170 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 4800: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4170 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4170 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro FX 4800 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M4170 và Quadro FX 4800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4170
FirePro M4170
NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M4170 hoặc Quadro FX 4800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.