Quadro K1100M vs FirePro M4170

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và FirePro M4170, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K1100M
2013
2 GB GDDR5,45 Watt
2.83

M4170 vượt qua K1100M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và FirePro M4170, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất799762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.33không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Opal
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và FirePro M4170: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và FirePro M4170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân706 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture22.5921.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và FirePro M4170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và FirePro M4170: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và FirePro M4170. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và FirePro M4170 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K1100M và FirePro M4170 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1 (1.2)
Vulkan+1.2.170
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và FirePro M4170 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K1100M 2.83
FirePro M4170 3.13
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1087
FirePro M4170 1202
+10.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K1100M 3032
FirePro M4170 6347
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và FirePro M4170 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−5.9%
18−20
+5.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.47không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−5%
21−24
+5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy K1100M và FirePro M4170 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4170 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.83 3.13
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 23 Tháng 4 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB

K1100M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M4170: hiệu năng cao hơn 10.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4170 vì nó vượt trội hơn Quadro K1100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K1100M và FirePro M4170, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
AMD FirePro M4170
FirePro M4170

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 239 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K1100M hoặc FirePro M4170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.