FirePro M4000 vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M4000
2012
1 GB GDDR5, 33 Watt
3.57

RTX 4060 Mobile vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 1003% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng8.6227.26
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaChelseaAD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123072
Tần số nhân675 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3296
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Form factorType A MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
StereoOutput3D+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M4000 3.57
RTX 4060 Mobile 39.36
+1003%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M4000 1595
RTX 4060 Mobile 17598
+1003%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 1981
RTX 4060 Mobile 35751
+1705%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M4000 8628
RTX 4060 Mobile 90275
+946%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M4000 1713
RTX 4060 Mobile 26499
+1447%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M4000 12587
RTX 4060 Mobile 154535
+1128%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M4000 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−319%
113
+319%
1440p5−6
−1160%
63
+1160%
4K3−4
−1200%
39
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−1410%
151
+1410%
Counter-Strike 2 14−16
−1293%
195
+1293%
Cyberpunk 2077 8−9
−1438%
123
+1438%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−1120%
122
+1120%
Battlefield 5 14−16
−827%
130−140
+827%
Counter-Strike 2 14−16
−1293%
195
+1293%
Cyberpunk 2077 8−9
−1138%
99
+1138%
Far Cry 5 10−11
−1180%
128
+1180%
Fortnite 21−24
−723%
180−190
+723%
Forza Horizon 4 18−20
−806%
160−170
+806%
Forza Horizon 5 9−10
−1422%
137
+1422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−919%
160−170
+919%
Valorant 50−55
−355%
240−250
+355%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−720%
82
+720%
Battlefield 5 14−16
−827%
130−140
+827%
Counter-Strike 2 14−16
−943%
146
+943%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−303%
270−280
+303%
Cyberpunk 2077 8−9
−950%
84
+950%
Dota 2 35−40
−369%
164
+369%
Far Cry 5 10−11
−1190%
129
+1190%
Fortnite 21−24
−723%
180−190
+723%
Forza Horizon 4 18−20
−806%
160−170
+806%
Forza Horizon 5 9−10
−1289%
125
+1289%
Grand Theft Auto V 12−14
−1075%
141
+1075%
Metro Exodus 7−8
−257%
25
+257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−919%
160−170
+919%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1636%
191
+1636%
Valorant 50−55
−355%
240−250
+355%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−827%
130−140
+827%
Cyberpunk 2077 8−9
−863%
77
+863%
Dota 2 35−40
−346%
156
+346%
Far Cry 5 10−11
−1150%
125
+1150%
Forza Horizon 4 18−20
−806%
160−170
+806%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−919%
160−170
+919%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−818%
101
+818%
Valorant 50−55
−355%
240−250
+355%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−723%
180−190
+723%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1860%
98
+1860%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−910%
290−300
+910%
Grand Theft Auto V 4−5
−2025%
85
+2025%
Metro Exodus 2−3
−2850%
59
+2850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Valorant 40−45
−559%
270−280
+559%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 100−110
Cyberpunk 2077 3−4
−1533%
49
+1533%
Far Cry 5 7−8
−1300%
98
+1300%
Forza Horizon 4 9−10
−1278%
120−130
+1278%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1167%
76
+1167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1529%
110−120
+1529%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Grand Theft Auto V 16−18
−375%
76
+375%
Valorant 20−22
−1180%
250−260
+1180%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1800%
19
+1800%
Dota 2 12−14
−950%
126
+950%
Far Cry 5 4−5
−900%
40
+900%
Forza Horizon 4 4−5
−1975%
80−85
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1425%
60−65
+1425%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1325%
55−60
+1325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy FirePro M4000 và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 319% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1160% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 2850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 39.36
Mức độ mới 27 Tháng 6 2012 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 115 Watt

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 248.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 1002.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn FirePro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M4000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M4000
FirePro M4000
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3623 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M4000 hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.