Radeon HD 8770M vs GeForce 9100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8770M và GeForce 9100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8770M
2013
2 GB GDDR5
2.75
+1347%

HD 8770M vượt qua 9100 với mức trọn vẹn là 1347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8770M và GeForce 9100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8251435
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.36
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaMarsC78
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)6 Tháng 5 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8770M và GeForce 9100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8770M và GeForce 9100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhân775 MHz500 MHz
Tần số Boost825 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million210 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texture19.804.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6336 TFLOPS0.0384 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8770M và GeForce 9100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCI
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8770M và GeForce 9100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1125 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8770M và GeForce 9100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8770M và GeForce 9100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8770M và GeForce 9100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
+1700%
3−4
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
God of War 8−9 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
God of War 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 45−50
+1400%
3−4
−1400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
God of War 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+1400%
3−4
−1400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
God of War 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+1400%
3−4
−1400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Valorant 24−27
+2500%
1−2
−2500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
God of War 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
God of War 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD 8770M và GeForce 9100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8770M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.75 0.19
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 6 Tháng 5 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm

HD 8770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1347.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8770M vì nó vượt trội hơn GeForce 9100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8770M
Radeon HD 8770M
NVIDIA GeForce 9100
GeForce 9100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8770M hoặc GeForce 9100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.