FirePro D700 vs Radeon R9 M295X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và Radeon R9 M295X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro D700
2014
6 GB GDDR5, 274 Watt
12.08
+4.9%

D700 vượt qua R9 M295X với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và Radeon R9 M295X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất382395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.513.67
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTahitiAmethyst
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D700 và Radeon R9 M295X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và Radeon R9 M295X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân850 MHz723 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture108.892.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và Radeon R9 M295X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và Radeon R9 M295X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5Not Listed
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitNot Listed
Tần số bộ nhớ1370 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ263.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và Radeon R9 M295X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D700 và Radeon R9 M295X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D700 và Radeon R9 M295X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)Not Listed
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro D700 và Radeon R9 M295X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+4.2%
48
−4.2%
4K27−30
+3.8%
26
−3.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy FirePro D700 và R9 M295X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro D700 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro D700 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.08 11.52
Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 23 Tháng 11 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 250 Watt

FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M295X: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro D700 và Radeon R9 M295X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 M295X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D700
FirePro D700
AMD Radeon R9 M295X
Radeon R9 M295X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M295X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D700 hoặc Radeon R9 M295X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.