FirePro D700 vs GeForce MX110
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và GeForce MX110, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
D700 vượt qua MX110 với mức trọn vẹn là 280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và GeForce MX110, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 382 | 722 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.51 | 8.44 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | GM108S |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D700 và GeForce MX110: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và GeForce MX110, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 256 |
Tần số nhân | 850 MHz | 978 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1006 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 1,020 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 108.8 | 16.10 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.482 TFLOPS | 0.5151 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 128 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và GeForce MX110 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x4 |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và GeForce MX110: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1370 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 263.0 GB/s | 40.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và GeForce MX110. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D700 và GeForce MX110 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D700 và GeForce MX110 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 (5.1) |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D700 và GeForce MX110 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 65−70
+261%
| 18
−261%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Fortnite | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+0%
|
18
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45
+0%
|
45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Far Cry 5 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Fortnite | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 13
+0%
|
13
+0%
|
Metro Exodus | 2
+0%
|
2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 17
+0%
|
17
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
+0%
|
9
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Far Cry 5 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+0%
|
12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+0%
|
5
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12
+0%
|
12
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy FirePro D700 và GeForce MX110 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro D700 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.08 | 3.18 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 17 Tháng 11 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 30 Watt |
FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 279.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX110: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 813.3%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D700 vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX110 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.