FirePro D700 vs Radeon R9 M395 Mac Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất382không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.51không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGrenada
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân850 MHz834 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million6,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)274 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture108.893.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPS2.989 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1370 MHz1365 MHz
Băng thông bộ nhớ263.0 GB/s174.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 1 2014 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 274 Watt 250 Watt

FirePro D700 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M395 Mac Edition: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro D700 và Radeon R9 M395 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 M395 Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro D700
FirePro D700
AMD Radeon R9 M395 Mac Edition
Radeon R9 M395 Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro D700 hoặc Radeon R9 M395 Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.