FirePro D300 vs Radeon R9 M370X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và Radeon R9 M370X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
D300 vượt qua R9 M370X với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và Radeon R9 M370X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 460 | 706 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.59 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | Cape Verde |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 19 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D300 và Radeon R9 M370X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và Radeon R9 M370X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 640 |
Tần số nhân | 850 MHz | 800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 1500 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.176 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và Radeon R9 M370X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và Radeon R9 M370X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | 4500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 162.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và Radeon R9 M370X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D300 và Radeon R9 M370X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (FL 11_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D300 và Radeon R9 M370X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 80−85
+135%
| 34
−135%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 103
+0%
|
103
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
+0%
|
15
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy FirePro D300 và R9 M370X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FirePro D300 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.64 | 3.46 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 19 Tháng 5 2015 |
FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 M370X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M370X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro D300 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 M370X dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.