FirePro D300 vs Quadro NVS 210S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và Quadro NVS 210S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
D300 vượt qua NVS 210S với mức trọn vẹn là 16767% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và Quadro NVS 210S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 449 | 1476 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.64 | 0.38 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | C51 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 22 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D300 và Quadro NVS 210S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và Quadro NVS 210S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | 425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 75 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 11 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | 0.85 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.176 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 1 |
TMUs | 80 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và Quadro NVS 210S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCI |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và Quadro NVS 210S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 162.6 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và Quadro NVS 210S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro D300 và Quadro NVS 210S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D300 và Quadro NVS 210S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.12 | 0.06 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 22 Tháng 12 2003 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 11 Watt |
FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16766.7%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 210S: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1263.6%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 210S trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D300 và Quadro NVS 210S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.