FirePro D300 vs Quadro NVS 295
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D300 và Quadro NVS 295, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
D300 vượt qua NVS 295 với mức trọn vẹn là 3648% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D300 và Quadro NVS 295, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 449 | 1352 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.64 | 0.81 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | G98 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $54.50 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D300 và Quadro NVS 295: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D300 và Quadro NVS 295, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 8 |
Tần số nhân | 850 MHz | 540 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | 4.320 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.176 TFLOPS | 0.0208 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 80 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D300 và Quadro NVS 295 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 242 mm | 168 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D300 và Quadro NVS 295: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1270 MHz | 695 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 162.6 GB/s | 11.12 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D300 và Quadro NVS 295. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 2x DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro D300 và Quadro NVS 295 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D300 và Quadro NVS 295 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.12 | 0.27 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 7 Tháng 5 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 23 Watt |
FirePro D300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3648.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 295: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 552.2%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D300 và Quadro NVS 295, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.