Arc Graphics 140V vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
12.37

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua Graphics 140V với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất435158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu60.43
Kiến trúcXe² (2024)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (1 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng83328
Tần số nhânkhông có dữ liệu952 MHz
Tần số Boost2050 MHz1657 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,900 million
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu172.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.03 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26
L1 Cachekhông có dữ liệu3.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 12.37
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 35.47
+187%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 11423
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 31736
+178%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9825
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 25085
+155%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 54539
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 117483
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
−225%
130
+225%
1440p28
−146%
69
+146%
4K24
−171%
65−70
+171%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 87
−130%
200−210
+130%
Cyberpunk 2077 24−27
−219%
80−85
+219%
Hogwarts Legacy 41
−100%
80−85
+100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 55−60
−129%
120−130
+129%
Counter-Strike 2 85
−135%
200−210
+135%
Cyberpunk 2077 24−27
−219%
80−85
+219%
Far Cry 5 52
−121%
110−120
+121%
Fortnite 70−75
−115%
150−160
+115%
Forza Horizon 4 50−55
−162%
130−140
+162%
Forza Horizon 5 70
−61.4%
110−120
+61.4%
Hogwarts Legacy 35
−134%
80−85
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
Valorant 110−120
−94.5%
210−220
+94.5%

Full HD
High

Battlefield 5 55−60
−129%
120−130
+129%
Counter-Strike 2 42
−376%
200−210
+376%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−57.1%
270−280
+57.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−219%
80−85
+219%
Far Cry 5 47
−145%
110−120
+145%
Fortnite 70−75
−115%
150−160
+115%
Forza Horizon 4 50−55
−162%
130−140
+162%
Forza Horizon 5 59
−91.5%
110−120
+91.5%
Grand Theft Auto V 45
−222%
145
+222%
Hogwarts Legacy 23
−257%
80−85
+257%
Metro Exodus 24−27
−223%
80−85
+223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−98.4%
120−130
+98.4%
Valorant 137
−56.2%
210−220
+56.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 55−60
−129%
120−130
+129%
Cyberpunk 2077 24−27
−219%
80−85
+219%
Far Cry 5 44
−161%
110−120
+161%
Forza Horizon 4 50−55
−162%
130−140
+162%
Hogwarts Legacy 19
−332%
80−85
+332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−339%
120−130
+339%
Valorant 110−120
−173%
300−310
+173%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
−115%
150−160
+115%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−267%
85−90
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−167%
250−260
+167%
Grand Theft Auto V 18
−389%
88
+389%
Metro Exodus 14−16
−247%
50−55
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−186%
280−290
+186%
Valorant 114
−117%
240−250
+117%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
−174%
90−95
+174%
Cyberpunk 2077 10−12
−273%
40−45
+273%
Far Cry 5 37
−132%
85−90
+132%
Forza Horizon 4 30−33
−233%
100−105
+233%
Hogwarts Legacy 14−16
−200%
40−45
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−267%
65−70
+267%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−244%
90−95
+244%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−217%
75−80
+217%
Hogwarts Legacy 7−8
−157%
18−20
+157%
Metro Exodus 9−10
−256%
30−35
+256%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−250%
55−60
+250%
Valorant 65−70
−222%
210−220
+222%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
−235%
55−60
+235%
Counter-Strike 2 8−9
−163%
21−24
+163%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 12−14
−254%
45−50
+254%
Forza Horizon 4 21−24
−205%
65−70
+205%
Hogwarts Legacy 7−8
−229%
21−24
+229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−283%
45−50
+283%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−275%
45−50
+275%

Vậy Arc Graphics 140V và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 146% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 171% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile đã vượt qua Arc Graphics 140V trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.37 35.47
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: hiệu năng cao hơn 186.7%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 61 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.