Arc Graphics 140V vs RTX A400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
12.10

RTX A400 vượt qua Arc Graphics 140V với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.57
Kiến trúcXe² (2024)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8768
Tần số nhânkhông có dữ liệu727 MHz
Tần số Boost2050 MHz1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ3 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.706 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và RTX A400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 12.10
RTX A400 13.74
+13.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5231
RTX A400 5942
+13.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
−12.5%
45−50
+12.5%
1440p29
−3.4%
30−35
+3.4%
4K24
−12.5%
27−30
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 87
−9.2%
95−100
+9.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Sons of the Forest 24−27
−8%
27−30
+8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Counter-Strike 2 85
−11.8%
95−100
+11.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Fortnite 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Forza Horizon 4 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 5 70
−7.1%
75−80
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Sons of the Forest 24−27
−8%
27−30
+8%
Valorant 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Counter-Strike 2 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Fortnite 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Forza Horizon 4 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 5 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Grand Theft Auto V 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Metro Exodus 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Sons of the Forest 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−12.9%
70−75
+12.9%
Valorant 137
−9.5%
150−160
+9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Forza Horizon 4 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Sons of the Forest 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Valorant 114
−5.3%
120−130
+5.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 4 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Sons of the Forest 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Sons of the Forest 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và RTX A400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A400 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A400 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A400 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.10 13.74
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 8 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A400: hiệu năng cao hơn 13.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 46 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.