Arc Graphics 140T vs RTX PRO 4500 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140T
2025
13.44

RTX PRO 4500 Blackwell vượt qua Arc Graphics 140T với mức trọn vẹn là 420% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.61
Kiến trúcXe+ (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng810496
Tần số nhânkhông có dữ liệu1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu858.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu54.94 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140T 13.44
RTX PRO 4500 Blackwell 69.85
+420%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140T 5634
RTX PRO 4500 Blackwell 29271
+420%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−400%
250−260
+400%
1440p23
−378%
110−120
+378%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−361%
350−400
+361%
Cyberpunk 2077 27−30
−400%
140−150
+400%
God of War 27−30
−419%
140−150
+419%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−408%
300−310
+408%
Counter-Strike 2 75−80
−361%
350−400
+361%
Cyberpunk 2077 27−30
−400%
140−150
+400%
Far Cry 5 48
−400%
240−250
+400%
Fortnite 75−80
−413%
400−450
+413%
Forza Horizon 4 55−60
−409%
290−300
+409%
Forza Horizon 5 40−45
−412%
220−230
+412%
God of War 27−30
−419%
140−150
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−400%
250−260
+400%
Valorant 110−120
−417%
600−650
+417%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−408%
300−310
+408%
Counter-Strike 2 75−80
−361%
350−400
+361%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−405%
950−1000
+405%
Cyberpunk 2077 27−30
−400%
140−150
+400%
Far Cry 5 45
−411%
230−240
+411%
Fortnite 75−80
−413%
400−450
+413%
Forza Horizon 4 55−60
−409%
290−300
+409%
Forza Horizon 5 40−45
−412%
220−230
+412%
God of War 27−30
−419%
140−150
+419%
Grand Theft Auto V 29
−417%
150−160
+417%
Metro Exodus 27−30
−400%
140−150
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−400%
250−260
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−408%
300−310
+408%
Valorant 110−120
−417%
600−650
+417%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−408%
300−310
+408%
Cyberpunk 2077 27−30
−400%
140−150
+400%
Far Cry 5 40
−400%
200−210
+400%
Forza Horizon 4 55−60
−409%
290−300
+409%
God of War 27−30
−419%
140−150
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−400%
250−260
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−400%
150−160
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−413%
400−450
+413%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−400%
130−140
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−390%
500−550
+390%
Grand Theft Auto V 21−24
−376%
100−105
+376%
Metro Exodus 16−18
−400%
85−90
+400%
Valorant 140−150
−393%
700−750
+393%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−400%
190−200
+400%
Cyberpunk 2077 12−14
−400%
60−65
+400%
Far Cry 5 30−33
−400%
150−160
+400%
Forza Horizon 4 30−35
−415%
170−180
+415%
God of War 14−16
−400%
75−80
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−400%
150−160
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−400%
45−50
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−400%
130−140
+400%
Metro Exodus 10−11
−400%
50−55
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−400%
90−95
+400%
Valorant 75−80
−367%
350−400
+367%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−400%
95−100
+400%
Cyberpunk 2077 5−6
−380%
24−27
+380%
Far Cry 5 14−16
−400%
70−75
+400%
Forza Horizon 4 24−27
−400%
120−130
+400%
God of War 10−11
−400%
50−55
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−400%
65−70
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−400%
65−70
+400%

Vậy Arc Graphics 140T và RTX PRO 4500 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4500 Blackwell nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4500 Blackwell nhanh hơn 378% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.44 69.85
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 18 Tháng 3 2025

RTX PRO 4500 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 419.7%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4500 Blackwell vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140T được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4500 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell
RTX PRO 4500 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4500 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140T hoặc RTX PRO 4500 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.