Arc Graphics 130V vs UHD Graphics 630
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc Graphics 130V vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 411 | 767 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 35 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 14.23 |
Kiến trúc | Xe² (2025) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Lunar Lake iGPU | Comet Lake GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7 | 184 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 350 MHz |
Tần số Boost | 1850 MHz | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 189 million |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 26.45 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.4232 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 3 |
TMUs | không có dữ liệu | 23 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x1 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.1.103 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 32
+100%
| 16
−100%
|
1440p | 35−40
+250%
| 10
−250%
|
4K | 24−27
+243%
| 7
−243%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 41
+273%
|
10−12
−273%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+388%
|
8
−388%
|
Counter-Strike 2 | 31
+182%
|
10−12
−182%
|
Forza Horizon 4 | 71
+446%
|
13
−446%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
Metro Exodus | 30−35
+300%
|
8
−300%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−33
+233%
|
9
−233%
|
Valorant | 45−50
+488%
|
8
−488%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+388%
|
8−9
−388%
|
Counter-Strike 2 | 28
+155%
|
10−12
−155%
|
Dota 2 | 41
+273%
|
11
−273%
|
Far Cry 5 | 28
+115%
|
13
−115%
|
Fortnite | 65−70
+300%
|
16−18
−300%
|
Forza Horizon 4 | 58
+383%
|
12
−383%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+500%
|
7
−500%
|
Metro Exodus | 30−35
+433%
|
6−7
−433%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+170%
|
33
−170%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−33
+173%
|
10−12
−173%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+620%
|
5
−620%
|
Valorant | 45−50
+1075%
|
4−5
−1075%
|
World of Tanks | 160−170
+462%
|
29
−462%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+388%
|
8−9
−388%
|
Counter-Strike 2 | 25
+127%
|
10−12
−127%
|
Far Cry 5 | 45−50
+360%
|
10
−360%
|
Forza Horizon 4 | 48
+336%
|
11
−336%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+218%
|
27−30
−218%
|
Valorant | 45−50
+1075%
|
4−5
−1075%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
World of Tanks | 80−85
+300%
|
21−24
−300%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+667%
|
3−4
−667%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Far Cry 5 | 27−30
+286%
|
7−8
−286%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+1300%
|
2−3
−1300%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+350%
|
4−5
−350%
|
Metro Exodus | 24−27
+300%
|
6−7
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+167%
|
6−7
−167%
|
Valorant | 27−30
+190%
|
10−11
−190%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Dota 2 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
Metro Exodus | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+278%
|
9−10
−278%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Far Cry 5 | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
Fortnite | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Valorant | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
High Preset
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Vậy Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 243% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 1500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130V tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (85%)
- Hòa trong 9các bài kiểm tra (15%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.87 | 3.10 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 14 nm |
Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 130V và UHD Graphics 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.