Arc Graphics 130V vs Radeon RX 9070 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 130V
2024
16 GB LPDDR5x
11.56

RX 9070 XT vượt qua Arc Graphics 130V với mức trọn vẹn là 484% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.65
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.72
Kiến trúcXe² (2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boost1850 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu304 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu48.66 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 130V 11.56
RX 9070 XT 67.50
+484%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 130V 4612
RX 9070 XT 26943
+484%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 130V 9567
RX 9070 XT 98912
+934%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 130V 41881
RX 9070 XT 145958
+249%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 130V 8375
RX 9070 XT 64925
+675%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 130V 48427
RX 9070 XT 151649
+213%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
−533%
209
+533%
1440p21−24
−519%
130
+519%
4K14−16
−493%
83
+493%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.87
1440pkhông có dữ liệu4.61
4Kkhông có dữ liệu7.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 30
−1070%
351
+1070%
Counter-Strike 2 51
−514%
300−350
+514%
Cyberpunk 2077 21−24
−609%
160−170
+609%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 25
−988%
272
+988%
Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Counter-Strike 2 47
−566%
300−350
+566%
Cyberpunk 2077 21−24
−609%
160−170
+609%
Far Cry 5 43
−588%
296
+588%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
Forza Horizon 5 30−35
−465%
190−200
+465%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−340%
170−180
+340%
Valorant 100−110
−259%
350−400
+259%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 21
−1024%
236
+1024%
Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Counter-Strike 2 25
−1152%
300−350
+1152%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−70.6%
270−280
+70.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−609%
160−170
+609%
Far Cry 5 39
−631%
285
+631%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
Forza Horizon 5 30−35
−465%
190−200
+465%
Grand Theft Auto V 41
−310%
160−170
+310%
Metro Exodus 21−24
−622%
160−170
+622%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−340%
170−180
+340%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−1614%
497
+1614%
Valorant 100−110
−259%
350−400
+259%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 20
−1060%
232
+1060%
Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Cyberpunk 2077 21−24
−609%
160−170
+609%
Far Cry 5 36
−650%
270
+650%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−340%
170−180
+340%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−852%
276
+852%
Valorant 100−110
−259%
350−400
+259%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−833%
190−200
+833%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−491%
500−550
+491%
Grand Theft Auto V 16−18
−706%
130−140
+706%
Metro Exodus 12−14
−746%
110−120
+746%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−187%
170−180
+187%
Valorant 120−130
−266%
450−500
+266%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 14−16
−1107%
169
+1107%
Battlefield 5 27−30
−462%
160−170
+462%
Cyberpunk 2077 10−11
−830%
90−95
+830%
Far Cry 5 24−27
−983%
260
+983%
Forza Horizon 4 27−30
−719%
220−230
+719%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1225%
212
+1225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−529%
150−160
+529%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Counter-Strike 2 6−7
−1383%
85−90
+1383%
Grand Theft Auto V 21−24
−618%
150−160
+618%
Metro Exodus 7−8
−914%
70−75
+914%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1143%
174
+1143%
Valorant 60−65
−452%
300−350
+452%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 4−5
−2225%
93
+2225%
Battlefield 5 14−16
−700%
120−130
+700%
Counter-Strike 2 6−7
−1383%
85−90
+1383%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 10−12
−1282%
152
+1282%
Forza Horizon 4 18−20
−811%
170−180
+811%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−618%
75−80
+618%

Vậy Arc Graphics 130V và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 519% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 493% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Baldur's Gate 3, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 2225%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT đã vượt qua Arc Graphics 130V trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.56 67.50
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 6 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 483.9%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1543 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.