Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs Radeon RX 9070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
2023
40 Watt
9.83

RX 9070 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức trọn vẹn là 501% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.44
Hiệu quả năng lượng18.3320.04
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363584
Tần số nhânkhông có dữ liệu1330 MHz
Tần số Boost1500 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu36.13 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu224
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 9.83
RX 9070 59.12
+501%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061
RX 9070 89815
+1172%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 24058
RX 9070 139086
+478%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982
RX 9070 59022
+745%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−460%
196
+460%
1440p18−20
−561%
119
+561%
4K12−14
−525%
75
+525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.80
1440pkhông có dữ liệu4.61
4Kkhông có dữ liệu7.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−456%
300−310
+456%
Cyberpunk 2077 21−24
−605%
140−150
+605%
Hogwarts Legacy 18−20
−1367%
264
+1367%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−280%
160−170
+280%
Counter-Strike 2 50−55
−456%
300−310
+456%
Cyberpunk 2077 21−24
−605%
140−150
+605%
Far Cry 5 31
−845%
293
+845%
Fortnite 60−65
−368%
280−290
+368%
Forza Horizon 4 40−45
−430%
230−240
+430%
Forza Horizon 5 30−35
−468%
170−180
+468%
Hogwarts Legacy 18−20
−1183%
231
+1183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−389%
170−180
+389%
Valorant 95−100
−248%
300−350
+248%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−280%
160−170
+280%
Counter-Strike 2 50−55
−456%
300−310
+456%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−84.1%
270−280
+84.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−605%
140−150
+605%
Far Cry 5 30
−847%
284
+847%
Fortnite 60−65
−368%
280−290
+368%
Forza Horizon 4 40−45
−430%
230−240
+430%
Forza Horizon 5 30−35
−468%
170−180
+468%
Grand Theft Auto V 36
−353%
160−170
+353%
Hogwarts Legacy 18−20
−900%
180
+900%
Metro Exodus 20−22
−660%
150−160
+660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−389%
170−180
+389%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−980%
443
+980%
Valorant 95−100
−248%
300−350
+248%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−280%
160−170
+280%
Cyberpunk 2077 21−24
−605%
140−150
+605%
Far Cry 5 27
−896%
269
+896%
Forza Horizon 4 40−45
−430%
230−240
+430%
Hogwarts Legacy 18−20
−639%
133
+639%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−389%
170−180
+389%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−1036%
250
+1036%
Valorant 95−100
−248%
300−350
+248%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−368%
280−290
+368%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−883%
170−180
+883%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−482%
400−450
+482%
Grand Theft Auto V 14−16
−740%
120−130
+740%
Metro Exodus 10−12
−791%
95−100
+791%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−243%
170−180
+243%
Valorant 110−120
−246%
350−400
+246%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−492%
140−150
+492%
Cyberpunk 2077 9−10
−822%
80−85
+822%
Far Cry 5 21−24
−1062%
244
+1062%
Forza Horizon 4 24−27
−717%
190−200
+717%
Hogwarts Legacy 10−12
−855%
105
+855%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1173%
191
+1173%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−619%
150−160
+619%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1875%
75−80
+1875%
Grand Theft Auto V 21−24
−590%
140−150
+590%
Hogwarts Legacy 5−6
−740%
40−45
+740%
Metro Exodus 6−7
−950%
60−65
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1409%
166
+1409%
Valorant 50−55
−513%
300−350
+513%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−715%
100−110
+715%
Counter-Strike 2 4−5
−1875%
75−80
+1875%
Cyberpunk 2077 3−4
−1200%
35−40
+1200%
Far Cry 5 10−11
−1240%
134
+1240%
Forza Horizon 4 16−18
−765%
140−150
+765%
Hogwarts Legacy 5−6
−1120%
61
+1120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và RX 9070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 460% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 561% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9070 nhanh hơn 1875%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 đã vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.83 59.12
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 6 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 220 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: hiệu năng cao hơn 501.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.