Arc Graphics 130V vs GeForce MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 130V
2024
16 GB LPDDR5x
10.02
+19.4%

Arc Graphics 130V vượt qua MX450 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất424469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.72
Kiến trúcXe² (2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7896
Tần số nhânkhông có dữ liệu1395 MHz
Tần số Boost1850 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ3 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.226 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu10000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 130V và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 130V 10.02
+19.4%
GeForce MX450 8.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 130V 4481
+19.5%
GeForce MX450 3751

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 130V 9523
+15.4%
GeForce MX450 8250

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 130V 8255
+74.7%
GeForce MX450 4725

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 130V 3242
+70.6%
GeForce MX450 1900

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
+6.9%
29
−6.9%
1440p18−21
+5.9%
17
−5.9%
4K27−30
+8%
25
−8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Counter-Strike 2 51
−72.5%
88
+72.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−45.5%
32
+45.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Battlefield 5 45−50
−2.1%
49
+2.1%
Counter-Strike 2 47
−42.6%
67
+42.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
22
+0%
Far Cry 5 41
+20.6%
34
−20.6%
Fortnite 65−70
+6.6%
61
−6.6%
Forza Horizon 4 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Valorant 100−105
+12.4%
85−90
−12.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Battlefield 5 45−50
+26.3%
38
−26.3%
Counter-Strike 2 25
−12%
28
+12%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+15.1%
130−140
−15.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+69.2%
13
−69.2%
Far Cry 5 37
+27.6%
29
−27.6%
Fortnite 65−70
+66.7%
39
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 5 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Grand Theft Auto V 41
+7.9%
38
−7.9%
Metro Exodus 21−24
+120%
10
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−13.8%
33
+13.8%
Valorant 100−105
+12.4%
85−90
−12.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+60%
30
−60%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8
−175%
Far Cry 5 33
+22.2%
27
−22.2%
Forza Horizon 4 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+45%
20
−45%
Valorant 100−105
+12.4%
85−90
−12.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+160%
25
−160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+18.6%
70−75
−18.6%
Grand Theft Auto V 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Metro Exodus 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+48.9%
45−50
−48.9%
Valorant 120−130
+17.6%
100−110
−17.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+27.3%
22
−27.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 21−24
+15%
20
−15%
Forza Horizon 4 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 55−60
+20.8%
45−50
−20.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
High Preset

Dota 2 88
+0%
88
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 81
+0%
81
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 32
+0%
32
+0%

Vậy Arc Graphics 130V và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 175%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 73%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.02 8.39
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 12 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.