Radeon RX 9060 vs Arc A770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và Arc A770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+73.1%

RX 9060 vượt qua Arc A770M với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0317.81
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924096
Tần số nhân1700 MHz1650 MHz
Tần số Boost2990 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million21,700 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture334.9524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs64128
TMUs112256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Cores2832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9060 và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9060 48.57
+73.1%
Arc A770M 28.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9060 20352
+73.1%
Arc A770M 11757

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+72.4%
87
−72.4%
1440p90−95
+69.8%
53
−69.8%
4K60−65
+62.2%
37
−62.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
God of War 62
+0%
62
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
God of War 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
God of War 59
+0%
59
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+0%
173
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
God of War 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
God of War 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RX 9060 và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 28.06
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 120 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.