Arc A770 vs Radeon PRO W7900

#ad 
Mua Arc A770
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
31.26

PRO W7900 vượt qua Arc A770 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.0419.26
Hiệu quả năng lượng10.3117.28
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 181% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40966144
Tần số nhân2100 MHz1855 MHz
Tần số Boost2400 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million57,700 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture614.4958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.66 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs128192
TMUs256384
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.03x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770 31.26
PRO W7900 68.72
+120%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770 13175
PRO W7900 28964
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−113%
230−240
+113%
1440p64
−119%
140−150
+119%
4K39
−118%
85−90
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.05
+471%
17.39
−471%
1440p5.14
+456%
28.56
−456%
4K8.44
+458%
47.05
−458%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 471% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 456% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 458% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 317
−105%
650−700
+105%
Cyberpunk 2077 78
−118%
170−180
+118%
Hogwarts Legacy 125
−116%
270−280
+116%
Battlefield 5 110−120
−114%
250−260
+114%
Counter-Strike 2 270
−104%
550−600
+104%
Cyberpunk 2077 70
−114%
150−160
+114%
Far Cry 5 117
−114%
250−260
+114%
Fortnite 140−150
−108%
300−310
+108%
Forza Horizon 4 33
−112%
70−75
+112%
Forza Horizon 5 139
−116%
300−310
+116%
Hogwarts Legacy 92
−117%
200−210
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−119%
280−290
+119%
Valorant 190−200
−102%
400−450
+102%
Battlefield 5 110−120
−114%
250−260
+114%
Counter-Strike 2 143
−110%
300−310
+110%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−117%
600−650
+117%
Cyberpunk 2077 61
−113%
130−140
+113%
Far Cry 5 109
−111%
230−240
+111%
Fortnite 140−150
−108%
300−310
+108%
Forza Horizon 4 31
−110%
65−70
+110%
Forza Horizon 5 127
−113%
270−280
+113%
Grand Theft Auto V 105
−119%
230−240
+119%
Hogwarts Legacy 74
−116%
160−170
+116%
Metro Exodus 113
−112%
240−250
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−119%
280−290
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
−104%
400−450
+104%
Valorant 190−200
−102%
400−450
+102%
Battlefield 5 110−120
−114%
250−260
+114%
Cyberpunk 2077 58
−107%
120−130
+107%
Far Cry 5 104
−112%
220−230
+112%
Forza Horizon 4 23
−117%
50−55
+117%
Hogwarts Legacy 62
−110%
130−140
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−119%
280−290
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−108%
150−160
+108%
Valorant 190−200
−102%
400−450
+102%
Fortnite 140−150
−108%
300−310
+108%
Counter-Strike 2 90
−111%
190−200
+111%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−104%
450−500
+104%
Grand Theft Auto V 45
−111%
95−100
+111%
Metro Exodus 71
−111%
150−160
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 230−240
−114%
500−550
+114%
Battlefield 5 85−90
−112%
180−190
+112%
Cyberpunk 2077 45
−111%
95−100
+111%
Far Cry 5 82
−120%
180−190
+120%
Forza Horizon 4 15
−100%
30−33
+100%
Hogwarts Legacy 47
−113%
100−105
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−117%
130−140
+117%
Fortnite 80−85
−110%
170−180
+110%
Counter-Strike 2 28
−114%
60−65
+114%
Grand Theft Auto V 48
−108%
100−105
+108%
Hogwarts Legacy 21−24
−114%
45−50
+114%
Metro Exodus 47
−113%
100−105
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
−119%
160−170
+119%
Valorant 190−200
−107%
400−450
+107%
Battlefield 5 50−55
−100%
100−105
+100%
Counter-Strike 2 35−40
−108%
75−80
+108%
Cyberpunk 2077 26
−112%
55−60
+112%
Far Cry 5 49
−104%
100−105
+104%
Forza Horizon 4 8
−100%
16−18
+100%
Hogwarts Legacy 27
−104%
55−60
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−111%
80−85
+111%
Fortnite 35−40
−111%
80−85
+111%

Vậy Arc A770 và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.26 68.72
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 295 Watt

Arc A770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 119.8%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770
Arc A770
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7
5405 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.