Arc A550M vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
21.28
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
23.51
+10.5%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua Arc A550M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0153.06
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân900 MHz1485 MHz
Tần số Boost2050 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Tensor Cores25664
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A550M 21.28
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.51
+10.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A550M 14350
+1.5%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

3DMark Time Spy Graphics

Arc A550M 5830
+10.5%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Counter-Strike 2 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Counter-Strike 2 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Valorant 160−170
−5.6%
170−180
+5.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Counter-Strike 2 130−140
−4.5%
140−150
+4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−7.1%
270−280
+7.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Grand Theft Auto V 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%
Metro Exodus 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−5.6%
170−180
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−5.6%
170−180
+5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−9.8%
180−190
+9.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Metro Exodus 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 200−210
−9.5%
220−230
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−8%
27−30
+8%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.28 23.51
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 10.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A550M hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.