Arc A350M vs GeForce 940MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce 940MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
14.00
+269%

Arc A350M vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Hiệu quả năng lượng39.5911.65
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân300 MHz795 MHz
Tần số Boost1150 MHz861 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2027.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS0.8817 TFLOPS
ROPs248
TMUs4832
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc A350M và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A350M và GeForce 940MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A350M 14.00
+269%
GeForce 940MX 3.79

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 10730
+320%
GeForce 940MX 2556

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 31023
+263%
GeForce 940MX 8549

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A350M 7147
+258%
GeForce 940MX 1996

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A350M 36315
+215%
GeForce 940MX 11513

3DMark Time Spy Graphics

Arc A350M 3050
+387%
GeForce 940MX 626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+100%
18
−100%
1440p16
+300%
4−5
−300%
4K9
−11.1%
10
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+485%
12−14
−485%
Cyberpunk 2077 27
+286%
7−8
−286%
Hogwarts Legacy 38
+375%
8−9
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+269%
16
−269%
Counter-Strike 2 75−80
+485%
12−14
−485%
Cyberpunk 2077 19
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 42
+250%
12
−250%
Fortnite 75−80
+77.3%
44
−77.3%
Forza Horizon 4 55−60
+217%
18
−217%
Forza Horizon 5 50
+525%
8−9
−525%
Hogwarts Legacy 25
+213%
8−9
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+233%
15
−233%
Valorant 110−120
+121%
50−55
−121%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+354%
13
−354%
Counter-Strike 2 75−80
+485%
12−14
−485%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+222%
58
−222%
Cyberpunk 2077 16
+129%
7−8
−129%
Dota 2 62
+29.2%
48
−29.2%
Far Cry 5 39
+225%
12
−225%
Fortnite 75−80
+500%
13
−500%
Forza Horizon 4 55−60
+307%
14
−307%
Forza Horizon 5 47
+488%
8−9
−488%
Grand Theft Auto V 26
+100%
13
−100%
Hogwarts Legacy 20
+150%
8−9
−150%
Metro Exodus 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+257%
14
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+258%
12
−258%
Valorant 110−120
+121%
50−55
−121%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+436%
11
−436%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 59
+28.3%
46
−28.3%
Far Cry 5 37
+236%
11
−236%
Forza Horizon 4 55−60
+375%
12
−375%
Hogwarts Legacy 15
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+456%
9
−456%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+171%
7
−171%
Valorant 110−120
+121%
50−55
−121%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+680%
10
−680%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+264%
27−30
−264%
Grand Theft Auto V 10
+233%
3−4
−233%
Metro Exodus 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+393%
27−30
−393%
Valorant 140−150
+267%
35−40
−267%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 25
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Hogwarts Legacy 10
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+329%
7−8
−329%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+275%
4−5
−275%
Valorant 70−75
+311%
18−20
−311%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+308%
12−14
−308%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 24−27
+500%
4−5
−500%
Hogwarts Legacy 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

Vậy Arc A350M và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 750%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 45%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • GeForce 940MX tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.00 3.79
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 28 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 23 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 269.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 940MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2305 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc GeForce 940MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.