Arc A350M vs GeForce 8800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce 8800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
12.51
+1103%

Arc A350M vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 1103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3711064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng39.820.66
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768112
Tần số nhân300 MHz600 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million754 million
Quy trình công nghệ6 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture55.2033.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4856
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc A350M và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.64.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+1700%
2−3
−1700%
1440p16
+1500%
1−2
−1500%
4K90−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu174.50
1440pkhông có dữ liệu349.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Counter-Strike 2 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Cyberpunk 2077 27
+1250%
2−3
−1250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Counter-Strike 2 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Cyberpunk 2077 19
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 42
+1300%
3−4
−1300%
Fortnite 75−80
+1200%
6−7
−1200%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 50
+1150%
4−5
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Valorant 110−120
+1178%
9−10
−1178%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Counter-Strike 2 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1236%
14−16
−1236%
Cyberpunk 2077 16
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 62
+1140%
5−6
−1140%
Far Cry 5 39
+1200%
3−4
−1200%
Fortnite 75−80
+1200%
6−7
−1200%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
Forza Horizon 5 47
+1467%
3−4
−1467%
Grand Theft Auto V 26
+1200%
2−3
−1200%
Metro Exodus 27−30
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1150%
4−5
−1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+1333%
3−4
−1333%
Valorant 110−120
+1178%
9−10
−1178%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1375%
4−5
−1375%
Cyberpunk 2077 12 0−1
Dota 2 59
+1375%
4−5
−1375%
Far Cry 5 37
+1133%
3−4
−1133%
Forza Horizon 4 55−60
+1325%
4−5
−1325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1150%
4−5
−1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+1800%
1−2
−1800%
Valorant 110−120
+1178%
9−10
−1178%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1200%
6−7
−1200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+1175%
8−9
−1175%
Grand Theft Auto V 10 0−1
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1140%
10−11
−1140%
Valorant 140−150
+1320%
10−11
−1320%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 25
+1150%
2−3
−1150%
Forza Horizon 4 30−35
+1550%
2−3
−1550%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2100%
1−2
−2100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+1400%
2−3
−1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12 0−1
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 11 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 70−75
+1133%
6−7
−1133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Vậy Arc A350M và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 1.04
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 105 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1102.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.