Arc A310 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A310
2022
4 GB GDDR6, 75 Watt
13.74

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua Arc A310 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.0928.97
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân2000 MHz1237 MHz
Tần số Boost2000 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture64.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
Tensor Cores96không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ124.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A310 13.74
RTX 3050 6GB Mobile 24.32
+77%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A310 11915
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+46.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A310 8464
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+41.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A310 53244
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+36.1%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A310 3269
RTX 3050 6GB Mobile 4661
+42.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−84.2%
70
+84.2%
1440p18−21
−106%
37
+106%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
−43.8%
45−50
+43.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−67.4%
75−80
+67.4%
Counter-Strike 2 26
−76.9%
45−50
+76.9%
Forza Horizon 4 80
−31.3%
105
+31.3%
Forza Horizon 5 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
Metro Exodus 35−40
−69.2%
65−70
+69.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Valorant 55−60
−77.2%
100−110
+77.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−67.4%
75−80
+67.4%
Counter-Strike 2 26
−53.8%
40
+53.8%
Dota 2 28
−118%
61
+118%
Far Cry 5 50−55
−86.5%
97
+86.5%
Fortnite 80−85
−57.5%
120−130
+57.5%
Forza Horizon 4 65
−32.3%
86
+32.3%
Forza Horizon 5 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
Grand Theft Auto V 28
−225%
91
+225%
Metro Exodus 35−40
−69.2%
65−70
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−53.4%
150−160
+53.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−90.7%
80−85
+90.7%
Valorant 55−60
−77.2%
100−110
+77.2%
World of Tanks 180−190
−38%
250−260
+38%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−67.4%
75−80
+67.4%
Counter-Strike 2 24−27
−84%
45−50
+84%
Far Cry 5 50−55
−48.1%
75−80
+48.1%
Forza Horizon 4 54
−40.7%
76
+40.7%
Forza Horizon 5 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−53.4%
150−160
+53.4%
Valorant 55−60
−77.2%
100−110
+77.2%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−90.5%
40
+90.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−90.5%
40
+90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−38.9%
170−180
+38.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
World of Tanks 100−105
−67%
160−170
+67%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−75.9%
50−55
+75.9%
Counter-Strike 2 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Far Cry 5 30−35
−118%
70−75
+118%
Forza Horizon 4 35−40
−62.9%
57
+62.9%
Forza Horizon 5 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 30−35
−83.9%
55−60
+83.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−94.7%
37
+94.7%
Valorant 35−40
−94.3%
65−70
+94.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Dota 2 24−27
−76%
40−45
+76%
Grand Theft Auto V 24−27
−76%
40−45
+76%
Metro Exodus 9−10
−122%
20−22
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−76%
40−45
+76%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−100%
24−27
+100%
Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Far Cry 5 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
Fortnite 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Forza Horizon 4 20−22
−95%
35−40
+95%
Forza Horizon 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 14−16
−120%
30−35
+120%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Arc A310 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 225%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.74 24.32
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

Arc A310 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 77%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A310 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A310 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A310
Arc A310
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 260 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 710 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A310 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.