Arc 8-Core iGPU vs Radeon HD 7870
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc 8-Core iGPU vượt qua HD 7870 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 307 | 413 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.90 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.74 |
Kiến trúc | Xe LPG (2023) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Meteor Lake iGPU | Pitcairn |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 1280 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Tần số Boost | 2300 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2,800 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 80.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.56 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 153.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (11_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 120−130
+42.9%
| 84
−42.9%
|
Full HD | 36
−83.3%
| 66
+83.3%
|
1440p | 20
+66.7%
| 12−14
−66.7%
|
4K | 15
+66.7%
| 9−10
−66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 5.29 |
1440p | không có dữ liệu | 29.08 |
4K | không có dữ liệu | 38.78 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 26
+18.2%
|
21−24
−18.2%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+51.3%
|
35−40
−51.3%
|
Counter-Strike 2 | 23
+4.5%
|
21−24
−4.5%
|
Forza Horizon 4 | 71
+47.9%
|
45−50
−47.9%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+58.1%
|
30−35
−58.1%
|
Metro Exodus | 40
+21.2%
|
30−35
−21.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+38.7%
|
30−35
−38.7%
|
Valorant | 75−80
+56.3%
|
45−50
−56.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+51.3%
|
35−40
−51.3%
|
Counter-Strike 2 | 23
+4.5%
|
21−24
−4.5%
|
Dota 2 | 25
−72%
|
40−45
+72%
|
Far Cry 5 | 34
−35.3%
|
45−50
+35.3%
|
Fortnite | 95−100
+43.5%
|
65−70
−43.5%
|
Forza Horizon 4 | 59
+22.9%
|
45−50
−22.9%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+58.1%
|
30−35
−58.1%
|
Grand Theft Auto V | 25
−72%
|
40−45
+72%
|
Metro Exodus | 29
−13.8%
|
30−35
+13.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+41.1%
|
90−95
−41.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+38.7%
|
30−35
−38.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+61.1%
|
35−40
−61.1%
|
Valorant | 75−80
+56.3%
|
45−50
−56.3%
|
World of Tanks | 220−230
+33.7%
|
160−170
−33.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+51.3%
|
35−40
−51.3%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+45.5%
|
21−24
−45.5%
|
Far Cry 5 | 60−65
+37%
|
45−50
−37%
|
Forza Horizon 4 | 46
−4.3%
|
45−50
+4.3%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+58.1%
|
30−35
−58.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+41.1%
|
90−95
−41.1%
|
Valorant | 75−80
+56.3%
|
45−50
−56.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 11
−54.5%
|
16−18
+54.5%
|
Grand Theft Auto V | 11
−54.5%
|
16−18
+54.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+111%
|
75−80
−111%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
World of Tanks | 120−130
+49.4%
|
85−90
−49.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+58.3%
|
24−27
−58.3%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Far Cry 5 | 45−50
+81.5%
|
27−30
−81.5%
|
Forza Horizon 4 | 30
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+61.1%
|
18−20
−61.1%
|
Metro Exodus | 40−45
+68%
|
24−27
−68%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Valorant | 45−50
+56.7%
|
30−33
−56.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Dota 2 | 9
−144%
|
21−24
+144%
|
Grand Theft Auto V | 9
−144%
|
21−24
+144%
|
Metro Exodus | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+57.1%
|
35−40
−57.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
−144%
|
21−24
+144%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+63.6%
|
10−12
−63.6%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 24−27
+60%
|
14−16
−60%
|
Fortnite | 21−24
+69.2%
|
12−14
−69.2%
|
Forza Horizon 4 | 15
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Valorant | 21−24
+83.3%
|
12−14
−83.3%
|
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy Arc 8-Core iGPU và HD 7870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
- HD 7870 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
- Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 111%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 144%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (69%)
- HD 7870 tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
- Hòa trong 9 các bài kiểm tra (14%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.89 | 11.60 |
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 5 Tháng 3 2012 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.2%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc 8-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7870 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và Radeon HD 7870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.