Arc 8-Core iGPU vs GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
18.52
+20.8%

Arc 8-Core iGPU vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311357
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.14
Kiến trúcXe LPG (2023)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1063 MHz
Tần số Boost2300 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,400 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.789 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 8-Core iGPU 18.52
+20.8%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 8-Core iGPU 12375
GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+7.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 8-Core iGPU 8561
GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+21.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 8-Core iGPU 44226
GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
+67.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 8-Core iGPU 397122
+7.9%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 367999

3DMark Time Spy Graphics

Arc 8-Core iGPU 3277
GTX 1060 Max-Q 6 GB 3324
+1.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−131%
81
+131%
1440p18
+28.6%
14−16
−28.6%
4K16
−75%
28
+75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 53
+43.2%
35−40
−43.2%
Counter-Strike 2 26
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Atomic Heart 40
+8.1%
35−40
−8.1%
Battlefield 5 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Counter-Strike 2 23
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 39
−79.5%
70
+79.5%
Fortnite 90−95
−41.5%
133
+41.5%
Forza Horizon 4 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Forza Horizon 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−43.1%
93
+43.1%
Valorant 130−140
+12.6%
110−120
−12.6%
Atomic Heart 28
−32.1%
35−40
+32.1%
Battlefield 5 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Counter-Strike 2 23
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+12.4%
190−200
−12.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 36
−80.6%
65
+80.6%
Fortnite 90−95
−23.4%
116
+23.4%
Forza Horizon 4 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Forza Horizon 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
Grand Theft Auto V 25
−236%
84
+236%
Metro Exodus 28
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−32.3%
86
+32.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−37.5%
66
+37.5%
Valorant 130−140
+12.6%
110−120
−12.6%
Battlefield 5 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Counter-Strike 2 30−35
+23.1%
24−27
−23.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 34
−41.2%
48
+41.2%
Forza Horizon 4 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Forza Horizon 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+3.2%
63
−3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−45.8%
35
+45.8%
Valorant 130−140
+12.6%
110−120
−12.6%
Fortnite 90−95
+28.8%
73
−28.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+18.7%
100−110
−18.7%
Grand Theft Auto V 11
−109%
21−24
+109%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+20.1%
130−140
−20.1%
Valorant 160−170
+14.2%
140−150
−14.2%
Battlefield 5 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Far Cry 5 32
+3.2%
30−35
−3.2%
Forza Horizon 4 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Forza Horizon 5 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Fortnite 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%
Atomic Heart 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 9
−500%
54
+500%
Metro Exodus 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.2%
24
−4.2%
Valorant 95−100
+22.8%
75−80
−22.8%
Battlefield 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Forza Horizon 4 30−33
+20%
24−27
−20%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Fortnite 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy Arc 8-Core iGPU và GTX 1060 Max-Q 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 43%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (69%)
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 15.33
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 27 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 8-Core iGPU hoặc GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.