Arc 8-Core iGPU vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 8-Core iGPU
2023
17.82
+48.9%

Arc 8-Core iGPU vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcXe LPG (2023)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8768
Tần số nhânkhông có dữ liệu1366 MHz
Tần số Boost2300 MHz1442 MHz
Quy trình công nghệ5 nm14 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2không có dữ liệu
Vulkan-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc 8-Core iGPU 17.82
+48.9%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 11.97

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 8-Core iGPU 8561
+33.7%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+50%
24−27
−50%
1440p20
+66.7%
12−14
−66.7%
4K15
+50%
10−12
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+62.5%
16−18
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 71
+57.8%
45−50
−57.8%
Forza Horizon 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Metro Exodus 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Valorant 75−80
+50%
50−55
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Fortnite 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Forza Horizon 4 59
+68.6%
35−40
−68.6%
Forza Horizon 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Grand Theft Auto V 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Metro Exodus 29
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+49.4%
85−90
−49.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Valorant 75−80
+50%
50−55
−50%
World of Tanks 220−230
+58.6%
140−150
−58.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Far Cry 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 46
+53.3%
30−33
−53.3%
Forza Horizon 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+49.4%
85−90
−49.4%
Valorant 75−80
+50%
50−55
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 11
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+70%
10−11
−70%
World of Tanks 120−130
+49.4%
85−90
−49.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Forza Horizon 4 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Dota 2 9
+50%
6−7
−50%
Grand Theft Auto V 9
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6−7
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 4 15
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

Vậy Arc 8-Core iGPU và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 8-Core iGPU nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.82 11.97
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm

Arc 8-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 8-Core iGPU vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 8-Core iGPU và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 8-Core iGPU hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.