Arc 7-Core iGPU vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Core iGPU
2023
15.09

RTX 5090 D vượt qua Arc 7-Core iGPU với mức trọn vẹn là 563% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.85
Kiến trúcXe LPG (2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng721760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boost2200 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Core iGPU và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−557%
230−240
+557%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
−559%
270−280
+559%
Counter-Strike 2 90
−511%
550−600
+511%
Cyberpunk 2077 32
−556%
210−220
+556%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 32
−556%
210−220
+556%
Battlefield 5 70−75
−543%
450−500
+543%
Counter-Strike 2 58
−503%
350−400
+503%
Cyberpunk 2077 27
−530%
170−180
+530%
Far Cry 5 39
−541%
250−260
+541%
Fortnite 90−95
−511%
550−600
+511%
Forza Horizon 4 65−70
−562%
450−500
+562%
Forza Horizon 5 50−55
−477%
300−310
+477%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−556%
400−450
+556%
Valorant 130−140
−554%
850−900
+554%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
−552%
150−160
+552%
Battlefield 5 70−75
−543%
450−500
+543%
Counter-Strike 2 31
−545%
200−210
+545%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−540%
1350−1400
+540%
Cyberpunk 2077 23
−552%
150−160
+552%
Far Cry 5 36
−539%
230−240
+539%
Fortnite 90−95
−511%
550−600
+511%
Forza Horizon 4 65−70
−562%
450−500
+562%
Forza Horizon 5 50−55
−477%
300−310
+477%
Grand Theft Auto V 24
−525%
150−160
+525%
Metro Exodus 35−40
−557%
230−240
+557%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−556%
400−450
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−488%
300−310
+488%
Valorant 130−140
−554%
850−900
+554%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−543%
450−500
+543%
Cyberpunk 2077 22
−536%
140−150
+536%
Far Cry 5 35
−557%
230−240
+557%
Forza Horizon 4 65−70
−562%
450−500
+562%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−556%
400−450
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−552%
150−160
+552%
Valorant 130−140
−554%
850−900
+554%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−511%
550−600
+511%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−536%
210−220
+536%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−561%
800−850
+561%
Grand Theft Auto V 27−30
−530%
170−180
+530%
Metro Exodus 21−24
−519%
130−140
+519%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−533%
1000−1050
+533%
Valorant 160−170
−544%
1050−1100
+544%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−552%
300−310
+552%
Cyberpunk 2077 14−16
−533%
95−100
+533%
Far Cry 5 35−40
−549%
240−250
+549%
Forza Horizon 4 40−45
−559%
270−280
+559%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−530%
170−180
+530%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−549%
240−250
+549%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−554%
85−90
+554%
Counter-Strike 2 12−14
−554%
85−90
+554%
Grand Theft Auto V 30−33
−533%
190−200
+533%
Metro Exodus 12−14
−554%
85−90
+554%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−552%
150−160
+552%
Valorant 90−95
−552%
600−650
+552%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−525%
150−160
+525%
Counter-Strike 2 12−14
−554%
85−90
+554%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Far Cry 5 18−20
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 4 27−30
−555%
190−200
+555%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−525%
100−105
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−525%
100−105
+525%

Vậy Arc 7-Core iGPU và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.09 100.00
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 30 Tháng 1 2025

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 562.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Arc 7-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Core iGPU hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.