Arc 7-Core iGPU vs Arc A350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Core iGPU và Arc A350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 7-Core iGPU
2023
17.56
+20.7%

Arc 7-Core iGPU vượt qua Arc A350M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu40.06
Kiến trúcXe LPG (2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7768
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2200 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu55.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.766 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Core iGPU và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Core iGPU và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 7-Core iGPU và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc 7-Core iGPU 17.56
+20.7%
Arc A350M 14.55

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Core iGPU 11498
+7.2%
Arc A350M 10730

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Core iGPU 37719
+21.6%
Arc A350M 31023

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 7-Core iGPU 8133
+13.8%
Arc A350M 7147

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 7-Core iGPU 41031
+13%
Arc A350M 36315

3DMark Time Spy Graphics

Arc 7-Core iGPU 3103
+1.7%
Arc A350M 3050

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Core iGPU và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+0%
35
+0%
1440p18−20
+12.5%
16
−12.5%
4K10−12
+11.1%
9
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+19.1%
45−50
−19.1%
Counter-Strike 2 23
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 4 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+46.9%
32
−46.9%
Metro Exodus 45−50
+20%
40−45
−20%
Red Dead Redemption 2 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Valorant 70−75
+26.8%
56
−26.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+19.1%
45−50
−19.1%
Counter-Strike 2 21
−23.8%
24−27
+23.8%
Dota 2 24
−58.3%
38
+58.3%
Far Cry 5 33
+22.2%
27
−22.2%
Fortnite 95−100
+17.3%
80−85
−17.3%
Forza Horizon 4 54
+1.9%
53
−1.9%
Forza Horizon 5 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Grand Theft Auto V 24
−8.3%
26
+8.3%
Metro Exodus 45−50
+20%
40−45
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+16.2%
100−110
−16.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+22.7%
40−45
−22.7%
Valorant 70−75
+20.3%
55−60
−20.3%
World of Tanks 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+19.1%
45−50
−19.1%
Counter-Strike 2 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Far Cry 5 60−65
+13%
50−55
−13%
Forza Horizon 4 44
−2.3%
45
+2.3%
Forza Horizon 5 45−50
+124%
21
−124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+16.2%
100−110
−16.2%
Valorant 70−75
+20.3%
55−60
−20.3%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+170%
10
−170%
Grand Theft Auto V 27−30
+170%
10
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+28.6%
120−130
−28.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
World of Tanks 120−130
+18.6%
100−110
−18.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Far Cry 5 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Forza Horizon 4 40−45
+18.9%
37
−18.9%
Forza Horizon 5 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Metro Exodus 35−40
+21.9%
30−35
−21.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Valorant 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 30−33
+173%
11
−173%
Grand Theft Auto V 30−33
+173%
11
−173%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+20.9%
40−45
−20.9%
Red Dead Redemption 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+173%
11
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Fortnite 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 24−27
+36.8%
19
−36.8%
Forza Horizon 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 20−22
+25%
16−18
−25%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Arc 7-Core iGPU và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Arc 7-Core iGPU nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Arc 7-Core iGPU nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 7-Core iGPU nhanh hơn 173%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A350M nhanh hơn 58%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Core iGPU tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (77%)
  • Arc A350M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.56 14.55
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm

Arc 7-Core iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Core iGPU vì nó vượt trội hơn Arc A350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 7-Core iGPU và Arc A350M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 7-Core iGPU hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.