Xeon Platinum 8176 vs W-11955M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8176
2017
28 lõi / 56 số luồng,165 Watt
14.47
+3.2%
Xeon W-11955M
2021
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
14.02

Xeon Platinum 8176 chỉ vượt qua Xeon W-11955M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất501527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1546.37
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng8.3638.17
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Tiger Lake-H (2021)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,719$623

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-11955M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3932% so với Xeon Platinum 8176.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân288
Luồng5616
Tần số cơ bản2.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.75 MB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Kích thước đếkhông có dữ liệu190 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCBGA1787
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8176 14.47
+3.2%
Xeon W-11955M 14.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8176 23179
+3.3%
Xeon W-11955M 22449

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.47 14.02
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 11 Tháng 5 2021
Số lượng nhân 28 8
Luồng 56 16
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 35 Watt

Xeon Platinum 8176 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-11955M: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 371.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8176
Xeon Platinum 8176
Intel Xeon W-11955M
Xeon W-11955M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8176 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-11955M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8176 và Xeon W-11955M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.