Processor U300: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor U300
2023, $193
5 lõi / 6 số luồng, 15 Watt
4.98

Processor U300 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 4.98% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của Ryzen Threadripper PRO 9995WX.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Processor U300 vào ngày 4 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $193. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Raptor Lake-U, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 5 lõi lõi và 6 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 4400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel BGA 1744, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5 Dual-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor U300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1391
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.93
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng35.57từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Nhà sản xuấtIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193từ 19,000 (Xeon 6788P)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor U300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5
Luồng6
Tần số cơ bản1.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor U300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketIntel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 512 KB + 4 MB (Core i7-7567U)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor U300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor U300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor U300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor U300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Processor U300.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor U300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express8từ 144 (Threadripper PRO 7955WX)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor U300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor U300
4.98

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Processor U300 8897

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Processor U300 25107

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor U300 781

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor U300 222

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Processor U300 4.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Processor U300 52

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Processor U300 216

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor U300 3764

7-Zip Single

Processor U300 4847

7-Zip

Processor U300 18979

WebXPRT 4 Overall

Processor U300 197

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor U300 1362

Geekbench 6.4 Multi-Core

Processor U300 4369

Geekbench 6.4 Single-Core

Processor U300 2041

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Processor U300 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Processor U300 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Processor U300 từ AMD là Ryzen 3 7320U, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Processor U300 từ AMD:

Ryzen 3 5300U 107.63
Ryzen 5 7520U 103.21
Processor U300 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 199 cấu hình sử dụng Processor U300. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Processor U300:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Processor U300 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Processor U300

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor U300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.