Intel Core 7 250U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Raptor Lake-U, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 10 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5400 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1744, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 7 250U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 7 250U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân10
Số lượng nhân hiệu suất cao2từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả8từ 16 (Core Ultra 9 285K)
Luồng12
Tần số cơ bản1.9 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 7 250U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 7 250U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
SIPP+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 7 250U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 7 250U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 7 250U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core 7 250U.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz
Số lượng khối thực thi96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core 7 250U.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core 7 250U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core 7 250U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 7 250U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express8từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 7 250U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core 7 250U.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 7 250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core 7 250U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.