Pentium Gold 7505 vs Processor U300

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 7505 và Processor U300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1621không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger LakeIntel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng20.58không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$193

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 7505 và Processor U300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 7505 và Processor U300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân25
Luồng46
Tần số cơ bản2 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus4 GT/s55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 7505 và Processor U300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 7505 và Processor U300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Processor U300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 7505 và Processor U300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 7505 và Processor U300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Processor U300.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Processor U300.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Processor U300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Processor U300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 7505 và Processor U300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 5.60 4.57
Mức độ mới 17 Tháng 10 2020 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 5
Luồng 4 6

Pentium Gold 7505 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 22.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor U300: mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold 7505 và Processor U300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Gold 7505 và Processor U300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 7505
Pentium Gold 7505
Intel Processor U300
Processor U300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 3591 phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 7505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Gold 7505 và Processor U300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.