Pentium M 718 vs Mobile Athlon 64 4000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 718
1 lõi / 1 luồng,10 Watt
0.11
Mobile Athlon 64 4000+
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.20
+81.8%

Mobile Athlon 64 4000+ vượt qua Pentium M 718 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33933261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng1.050.31
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)Newark (2003)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.3 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus400 MHz800 MHz
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt62 Watt

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.11 0.20
Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 62 Watt

Pentium M 718 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 520%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Athlon 64 4000+: hiệu năng cao hơn 81.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Mobile Athlon 64 4000+ vì nó vượt trội hơn Pentium M 718 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 718
Pentium M 718
AMD Mobile Athlon 64 4000+
Mobile Athlon 64 4000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Pentium M 718 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium M 718 và Mobile Athlon 64 4000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.